CPU Intel Core i5 10400 (2.9GHz turbo 4.3GHz | 6 nhân 12 luồng | 12MB Cache)

Thương hiệu: INTEL Mã sản phẩm: Đang cập nhật
4,990,000₫ 5,500,000₫
-9%
(Tiết kiệm: 510,000₫)
  • Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
  • Giảm 50.000 VNĐ nếu khách hàng check-in tại cửa hàng
    Giảm 50.000 VNĐ nếu khách hàng check-in tại cửa hàng
  • Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
    Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
  • Đổi trả miễn phí trong 30 ngày
    Đổi trả miễn phí trong 30 ngày

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

GIỚI THIỆU SẢN PHẨM

Bộ xử lý Core i5-10400 vừa được gia mắt với giá 5.550.000 đồng đã có mặt tại Nguyễn Công PC (Nguyễn Công PC hân hạnh là một trong những đơn vị có hàng đầu tiên tại Việt Nam). Một mức giá tương đối phù hợp ở thời điểm hiện tại so với các CPU ở thế hệ trước.

Với phần thiết kế bao bì của i5 10400 được đánh giá là không có ý tưởng đột phá mới mẻ, nhưng nó vẫn mang được đặc điểm riêng biệt của Intel. Với màu sắc chủ đạo là màu xanh truyền thống giúp người dùng dễ dàng nhận diện được sản phẩm của Intel. 

Core i5 10400 này có 6 lõi / 12 luồng, với 12 MB bộ nhớ cache L3 được chia sẻ hoặc cấu hình khuôn tương tự như dòng Core i7 thế hệ thứ 8. Con chip này có cùng xung nhịp danh nghĩa 2,90 GHz như i5-9400, nhưng tăng tần số Turbo Boost tối đa thêm 200 MHz lên 4,30 GHz.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Bộ xử lý Intel® Core™ i5-10400 (bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,30 GHz)
Thiết yếu
Bộ sưu tập sản phẩmBộ xử lý Intel® Core™ i5 thế hệ thứ 10
Tên mãComet Lake trước đây của các sản phẩm
Phân đoạn thẳngDesktop
Số hiệu Bộ xử lýi5-10400
Tình trạngLaunched
Ngày phát hànhQ2'20
Thuật in thạch bản14 nm
Điều kiện sử dụngPC/Client/Tablet
Giá đề xuất cho khách hàng$182.00
Hiệu năng
Số lõi6
Số luồng12
Tần số cơ sở của bộ xử lý2.90 GHz
Tần số turbo tối đa4.30 GHz
Bộ nhớ đệm12 MB Intel® Smart Cache
Bus Speed8 GT/s
TDP65 W
Thông tin bổ sung
Có sẵn Tùy chọn nhúngKhông
Thông số bộ nhớ
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ)128 GB
Các loại bộ nhớDDR4-2666
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa2
Băng thông bộ nhớ tối đa41.6 GB/s
Hỗ trợ Bộ nhớ ECCKhông
Đồ họa Bộ xử lý
Đồ họa bộ xử lýĐồ họa Intel® UHD 630
Tần số cơ sở đồ họa350 MHz
Tần số động tối đa đồ họa1.10 GHz
Bộ nhớ tối đa video đồ họa64 GB
Hỗ Trợ 4KYes, at 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI 1.4)4096x2160@30Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (DP)4096x2304@60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP - Integrated Flat Panel)4096x2304@60Hz
Hỗ Trợ DirectX*12
Hỗ Trợ OpenGL*4.5
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel®
Công nghệ Intel® InTru™ 3D
Công nghệ video HD rõ nét Intel®
Công nghệ video rõ nét Intel®
Số màn hình được hỗ trợ3
ID Thiết Bị0x9BC8 / 0x9BC5
Các tùy chọn mở rộng
Khả năng mở rộng1S Only
Phiên bản PCI Express3.0
Cấu hình PCI ExpressUp to 1x16, 2x8, 1x8+2x4
Số cổng PCI Express tối đa16
Thông số gói
Hỗ trợ socketFCLGA1200
Cấu hình CPU tối đa1
Thông số giải pháp NhiệtPCG 2015C
TJUNCTION100°C
Kích thước gói37.5mm x 37.5mm
Các công nghệ tiên tiến
Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™
Intel® Thermal Velocity BoostKhông
Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0Không
Công nghệ Intel® Turbo Boost2.0
Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™Không
Công nghệ siêu Phân luồng Intel®
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x)
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d)
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng
Intel® TSX-NIKhông
Intel® 64
Bộ hướng dẫn64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫnIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
Trạng thái chạy không
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao
Công nghệ theo dõi nhiệt
Công nghệ bảo vệ danh tính Intel®
Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP)Không
Bảo mật & độ tin cậy
Intel® AES New Instructions
Khóa bảo mật
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel® SGX)Yes with Intel® ME
Intel® OS Guard
Công nghệ Intel® Trusted ExecutionKhông
Bit vô hiệu hoá thực thi
Intel® Boot Guard

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM